Toyota Hilux năm 2020 Mini Bus

Found 0 items

Toyota Hilux – Giới thiệu nhanh

Toyota Hilux là mẫu bán tải (pickup) nổi tiếng của Toyota, được biết đến với độ bền bỉ, mạnh mẽ, khả năng off-road tốt và đáng tin cậy, đặc biệt trong điều kiện địa hình phức tạp. Hilux là lựa chọn ưa thích tại nhiều thị trường đang phát triển và có điều kiện địa hình khó như châu Á, châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ.


Lịch sử phát triển và mã thế hệ

Toyota Hilux được giới thiệu lần đầu vào năm 1968. Qua nhiều năm, xe đã phát triển qua 8 thế hệ.

Các thế hệ Hilux:

Thế hệ Năm sản xuất Mã khung Ghi chú chính
Gen 1 1968–1972 N10 Bán tải nhỏ, cơ bản, dẫn động cầu sau
Gen 2 1972–1978 N20 Cải tiến động cơ, ra mắt bản cabin đôi
Gen 3 1978–1983 N30/N40 Bổ sung dẫn động 4WD
Gen 4 1983–1988 N50/N60/N70 Tăng tính tiện nghi, khung gầm khỏe hơn
Gen 5 1988–1997 N80/N90/N100 Thiết kế bo tròn hơn, ra mắt bản cabin kép rộng
Gen 6 1997–2004 N140/N150 Ra mắt các bản đặc biệt, nâng cấp độ bền
Gen 7 2004–2015 AN10/AN20 Lột xác, thiết kế mới, rất phổ biến tại Đông Nam Á
Gen 8 2015–nay (facelift 2020, 2023) AN120/AN130 Phiên bản hiện hành, động cơ mạnh, công nghệ cao hơn

Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

Hilux nằm trong phân khúc bán tải cỡ trung, cạnh tranh khốc liệt:

Mẫu xe Quốc gia sản xuất Ghi chú chính
Ford Ranger Việt Nam/Thái Lan Vua phân khúc, doanh số cao, công nghệ vượt trội
Isuzu D-Max Thái Lan Máy dầu bền, tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Triton Thái Lan Thiết kế thể thao, vận hành ổn
Mazda BT-50 Thái Lan Dựa trên nền tảng Isuzu D-Max thế hệ mới
Nissan Navara Thái Lan Khung gầm chắc chắn, động cơ ổn định

Toyota Hilux tại Việt Nam

  • Ra mắt lần đầu tại VN: khoảng 2009 (phiên bản nhập khẩu).

  • Phiên bản hiện hành (Gen 8, facelift): Bán tại Việt Nam từ năm 2015, nâng cấp vào 2020, tạm ngừng nhập trong 2022 do quy định khí thải, và quay trở lại vào đầu 2024.

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ Thái Lan.

  • Động cơ: 2.4L hoặc 2.8L máy dầu, công suất đến 204 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm (bản 2.8 AT 4x4).

  • Trang bị: Cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, camera 360, 7 túi khí, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (bản cao).

  • Dẫn động: 1 cầu (4x2) hoặc 2 cầu (4x4), số sàn hoặc số tự động.

  • Giá bán (tham khảo 2025): ~680–920 triệu đồng, tùy phiên bản.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, hệ thống treo chắc chắn, khả năng off-road tốt, thương hiệu uy tín.

  • Hạn chế: Trang bị không bằng Ranger, thiết kế chưa thực sự nổi bật.

 

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến